Tính năng và lợi ích 10/100BaseT ((X) (kết nối RJ45) Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt Hỗ trợ QoS để xử lý dữ liệu quan trọng trong lưu lượng truy cập nặng Bộ chứa kim loại IP40 -40 đến 75 °C phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng (-T mô hình) Phù hợp với PROFINET Class A
Giao diện Ethernet
10/100BaseT ((X) cổng (cổng RJ45)
5 Chế độ Full/Half duplex Kết nối MDI/MDI-X tự động Tốc độ đàm phán tự động
Tiêu chuẩn
IEEE 802.3 cho 10BaseT IEEE 802.1p cho lớp dịch vụ IEEE 802.3u cho 100BaseT ((X) IEEE 802.3x để điều khiển dòng chảy